смокинг
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смокинг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smóking |
khoa học | smoking |
Anh | smoking |
Đức | smoking |
Việt | xmoking |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
смокинг gđ
- (Cái) Áo xmốc-king, áo xi-mâu-kinh, áo lễ.
Tham khảo[sửa]
- "смокинг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)