смолёный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

смолёный

  1. Đã trét nhựa, đã xảm.
    смолёная лодка — thuyền đã trét nhựa(đã xảm)

Tham khảo[sửa]