Bước tới nội dung

trét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛt˧˥tʂɛ̰k˩˧tʂɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛt˩˩tʂɛ̰t˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

trét

  1. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết .
    Trét kín các kẽ hở.
    Trét thuyền.

Tham khảo

[sửa]