смягчающий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смягчающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smjagčájuščij |
khoa học | smjagčajuščij |
Anh | smyagchayushchi |
Đức | smjagtschajuschtschi |
Việt | xmiagtraiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
смягчающий
- làm dịu bớt, làm nhẹ bớt.
- смягчающие вещества — những chất làm mềm
- смягчающийее вину обстоятельство — tình tiết giảm tội; giảm khinh tình trạng
Tham khảo[sửa]
- "смягчающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)