снабжение
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
снабжение gt
- Sự cung cấp, tiếp tế, cung ứng.
- снабжение продовольствием — [sự] tiếp lương, tiếp tế lương, thực, cung cấp lương thực
- отдель снабжения — phòng cung cấp, ban tiếp tế, phòng tiếp liệu, ban cung ứng
Tham khảo[sửa]
- "снабжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)