снегопад
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của снегопад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snegopád |
khoa học | snegopad |
Anh | snegopad |
Đức | snegopad |
Việt | xnegopađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]снегопад gđ
Tham khảo
[sửa]- "снегопад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)