Bước tới nội dung

сноп

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сноп

  1. Lượm bỏ; перен. chùm, luồng, đám.
    сноп лучей — chùm tia sáng
    сноп искр — đám tia lửa
  2. .
    как сноп повалиться, упасть — ngã phịch, ngã uỵch, ngã đánh bịch, ngã cái uỳnh

Tham khảo

[sửa]