собака
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
собака gc
- (Con) Chó (Canis familiaris).
- гончая собака — [con] chó săn, chó săn đuổi
- дворовая собака — [con] chó giữ nhà
- собака на сене — giữ như chó giữ xương
- устать как собака — mệt lử cò bợ
- он на этом собакау съел — việc này thì nó thạo (sành, sành sỏi, thông thạo, lão luyện) lắm
- вот где собака зарыта — thực chất (mấu chốt) vấn đề là ở đấy, cái chính (nguyên nhân) là ở đấy
- собакае собачья смерть — погов. — sống làm sao chết làm vậy
- его с собакаами не сыщещь — đốt đuốc cũng không tìm thấy nó
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)