собирательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của собирательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobirátel'nyj |
khoa học | sobiratel'nyj |
Anh | sobiratelny |
Đức | sobiratelny |
Việt | xobiratelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]собирательный (грам.)
- (Có tính chất) Tập hợp.
- собирательные имена существительные — những danh từ tập hợp
- собирательные числительные — những số từ tập hợp
Tham khảo
[sửa]- "собирательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)