совершенно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
совершенно
- Hoàn toàn, tuyệt đối.
- совершенно верно! — hoàn toàn đúng!, đúng hoàn toàn!, tuyệt đối đúng!
- совершенно голый — trần truồng, trần như nhộng
- совершенно неожиданно — hoàn toàn bất ngờ, bất thình lình
- совершенно прозрачный — trong veo, trong suốt
- совершенно чистый — sạch bong, sạch tinh
- совершенно круглый — tròn vành vạnh
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)