совершенно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của совершенно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soveršénno |
khoa học | soveršenno |
Anh | sovershenno |
Đức | sowerschenno |
Việt | xoversenno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
совершенно
- Hoàn toàn, tuyệt đối.
- совершенно верно! — hoàn toàn đúng!, đúng hoàn toàn!, tuyệt đối đúng!
- совершенно голый — trần truồng, trần như nhộng
- совершенно неожиданно — hoàn toàn bất ngờ, bất thình lình
- совершенно прозрачный — trong veo, trong suốt
- совершенно чистый — sạch bong, sạch tinh
- совершенно круглый — tròn vành vạnh
Tham khảo[sửa]
- "совершенно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)