Bước tới nội dung

советский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

советский

  1. (Thuộc về) Xô-viết, xô-viết, Liên-xô.
    Советский Союз — Liên bang Xô-viết, Liên-xô, Liên-Xô
    советский строй — chế độ xô-viết, chính thể xô-viết
    Советское правительство — Chính phủ Xô-viết, Chính phủ Liên-xô
    советский народ — nhân dân xô-viết, nhân dân Liên-xô

Tham khảo

[sửa]