советский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của советский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovétskij |
khoa học | sovetskij |
Anh | sovetski |
Đức | sowetski |
Việt | xovetxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]советский
- (Thuộc về) Xô-viết, xô-viết, Liên-xô.
- Советский Союз — Liên bang Xô-viết, Liên-xô, Liên-Xô
- советский строй — chế độ xô-viết, chính thể xô-viết
- Советское правительство — Chính phủ Xô-viết, Chính phủ Liên-xô
- советский народ — nhân dân xô-viết, nhân dân Liên-xô
Tham khảo
[sửa]- "советский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)