совиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

совиный

  1. (Thuộc về) ; (как у совы) như .
    совиный крик — tiếng cú rúc

Tham khảo[sửa]