Bước tới nội dung

содовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

содовый

  1. (Thuộc về) Xút.
    содовая вода — nước muối khoáng

Tham khảo

[sửa]