Bước tới nội dung

созревать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

созревать Thể chưa hoàn thành

  1. прям. и перен. — chín; сов. — chín muồi
  2. (о человеке) trưởng thành.

Tham khảo

[sửa]