соизволить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соизволить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soizvólit' |
khoa học | soizvolit' |
Anh | soizvolit |
Đức | soiswolit |
Việt | xoidvolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]соизволить Hoàn thành ((+инф) ирон.)
- hạ cố, đoái thương, rủ lòng, rủ lòng thương.
- соизволить прйти — hạ cố (rủ lòng) đi đến
Tham khảo
[sửa]- "соизволить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)