соизмеримый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

соизмеримый

  1. Thông ước; перен. so sánh được.
    соизмеримые велечины мат. — những đại lượng thông ước
    соизмеримые понятия — những khái niệm so sánh được

Tham khảo[sửa]