сокровенный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
сокровенный
- Thầm kín, kín đáo, âm thầm, thầm lặng.
- сокровенная мечта — ước mơ thầm kín
- сокровенные мысли — những ý nghĩ thầm kín
Tham khảo[sửa]
- "сокровенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)