солдат
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-1a(2) солдат gđ
- lính, binh nhì, chiến sĩ; мн.: — солдаты — binh sĩ, binh lính; lính tráng, sĩ tốt (уст.)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)