соловей
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соловей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | solovéj |
khoa học | solovej |
Anh | solovey |
Đức | solowei |
Việt | xolovei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-6*b соловей gđ
- (Con, chim) Họa mi (Luscinia megarhynchos).
- .
- соловейья баснями не кормят — bụng đói thì tai điếc
Tham khảo
[sửa]- "соловей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)