Bước tới nội dung

соловей

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-6*b соловей

  1. (Con, chim) Họa mi (Luscinia megarhynchos).
  2. .
    соловейья баснями не кормят — bụng đói thì tai điếc

Tham khảo

[sửa]