Bước tới nội dung

солонец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

солонец

  1. Đất xôlônet, đất xolonet.

Tham khảo

[sửa]