соляный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của соляный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soljányj |
khoa học | soljanyj |
Anh | solyany |
Đức | soljany |
Việt | xoliany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
соляный
- :
- соляная кислота — axit clohyđric, a-xít hàn, diêm toan
Tham khảo[sửa]
- "соляный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)