соляный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

соляный

  1. :
    соляная кислота — axit clohyđric, a-xít hàn, diêm toan

Tham khảo[sửa]