соответствующий
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
соответствующий
- Thích hợp, thích ứng; (пригодный) thích dụng; (надлежащий) thích đáng, thỏa đáng.
- соответствующийим образом — một cách thích ứng (thích đáng)
- принимать соответствующийиемеры — dùng những biện pháp thích đáng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)