сопровождение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сопровождение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soprovoždénije |
khoa học | soprovoždenie |
Anh | soprovozhdeniye |
Đức | soprowoschdenije |
Việt | xoprovogiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сопровождение gt
- (Sự) Đi theo, kèm theo.
- в сопровождениеи кого-л. — а) — có ai đi theo; б) — (для охраны) — có ai hộ tống, có ai tùy tùng
- муз. — [sự] đệm theo
- в сопровождениеи скрипки, рояля — có đệm vĩ cầm, dương cầm; có vi-ô-lông, pi-a-nô đệm theo
Tham khảo
[sửa]- "сопровождение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)