сопротивляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сопротивляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soprotivlját'sja |
khoa học | soprotivljat'sja |
Anh | soprotivlyatsya |
Đức | soprotiwljatsja |
Việt | xoprotivliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сопротивляться Thể chưa hoàn thành ((Д))
- Chống cự, chống lại, phản kháng, để kháng, đề kháng, chống chọi.
- сопротивляться натиску врага — chống lại sự tấn công của quân thù
- сопротивляться болезни — chống lại bệnh tật
Tham khảo
[sửa]- "сопротивляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)