сопротивляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của сопротивляться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | soprotivlját'sja |
| khoa học | soprotivljat'sja |
| Anh | soprotivlyatsya |
| Đức | soprotiwljatsja |
| Việt | xoprotivliatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
сопротивляться Thể chưa hoàn thành ((Д))
- Chống cự, chống lại, phản kháng, để kháng, đề kháng, chống chọi.
- сопротивляться натиску врага — chống lại sự tấn công của quân thù
- сопротивляться болезни — chống lại bệnh tật
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “сопротивляться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)