сопуствующий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сопуствующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sopústvujuščij |
khoa học | sopustvujuščij |
Anh | sopustvuyushchi |
Đức | sopustwujuschtschi |
Việt | xopuxtvuiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сопуствующий
Tham khảo[sửa]
- "сопуствующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)