соскучиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соскучиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soskúčit'sja |
khoa học | soskučit'sja |
Anh | soskuchitsya |
Đức | soskutschitsja |
Việt | xoxcutritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]соскучиться Thể chưa hoàn thành
- (+инф. ) (почувствовать скуку)... buồn,... chán.
- соскучиться сидеть — ngồi buồn, ngồi chán
- (о П, по Д) (затосковать) nhớ, buồn nhớ, nhớ nhung.
- соскучиться по родным — nhớ (buồn nhớ) người thân
- соскучиться по работе — [ngứa tay] muốn làm việc
Tham khảo
[sửa]- "соскучиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)