Bước tới nội dung

соскучиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

соскучиться Thể chưa hoàn thành

  1. (+инф. ) (почувствовать скуку)... buồn,... chán.
    соскучиться сидеть — ngồi buồn, ngồi chán
  2. (о П, по Д) (затосковать) nhớ, buồn nhớ, nhớ nhung.
    соскучиться по родным — nhớ (buồn nhớ) người thân
    соскучиться по работе — [ngứa tay] muốn làm việc

Tham khảo

[sửa]