сослагательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сослагательный

  1. :
    сослагательное наклонение грам. — thể động từ giả thiết, thể giả định, thức giả định

Tham khảo[sửa]