сослаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сослаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soslát'sja |
khoa học | soslat'sja |
Anh | soslatsya |
Đức | soslatsja |
Việt | xoxlatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сослаться Hoàn thành
- Xem ссылаться
Tham khảo[sửa]
- "сослаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)