составить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của составить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sostávit' |
khoa học | sostavit' |
Anh | sostavit |
Đức | sostawit |
Việt | xoxtavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
составить Hoàn thành
- Xem составлять
Tham khảo[sửa]
- "составить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)