сосчитаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сосчитаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosčitát'sja |
khoa học | sosčitat'sja |
Anh | soschitatsya |
Đức | sostschitatsja |
Việt | xoxtritatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сосчитаться Hoàn thành
- Xem считаться 1.
Tham khảo
[sửa]- "сосчитаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)