Bước tới nội dung

сотворение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сотворение gt

  1. (Sự) Sáng tạo.
    от сотворения мира — từ thuở khai thiên lập dịa, từ khi tạo thiên lập dịa, từ lúc sáng thế kỷ

Tham khảo

[sửa]