сохраниться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сохраниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sohranít'sja |
khoa học | soxranit'sja |
Anh | sokhranitsya |
Đức | sochranitsja |
Việt | xokhranitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сохраниться Hoàn thành
- Xem сохраняться 1, 2, 3.
Tham khảo[sửa]
- "сохраниться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)