спектакль
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
спектакль gđ
- (представление) [buổi] diễn
- (постановка) vở diễn, vở kịch, vở tuồng, vở chèo; vở (сокр. ).
- дневной спектакль — buổi diễn ban ngày
- ставить спектакль — dựng vở
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)