Bước tới nội dung

спектакль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

спектакль

  1. (представление) [buổi] diễn
  2. (постановка) vở diễn, vở kịch, vở tuồng, vở chèo; vở (сокр. ).
    дневной спектакль — buổi diễn ban ngày
    ставить спектакль — dựng vở

Tham khảo

[sửa]