специфицировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của специфицировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | specificírovat' |
khoa học | specificirovat' |
Anh | spetsifitsirovat |
Đức | spezifizirowat |
Việt | xpetxiphitxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
специфицировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "специфицировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)