спикировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спикировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spikírovat' |
khoa học | spikirovat' |
Anh | spikirovat |
Đức | spikirowat |
Việt | xpicirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
спикировать Hoàn thành
- ав. — bổ nhào xuống, lao xuống
- спикировать на цель — bổ nhào xuống mục tiêu
Tham khảo[sửa]
- "спикировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)