спина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=спин}} спина gc

  1. Lưng.
    согнуть спину — cúi (gập, cong) lưng
    на спинае — trên lưng
    стоять, сидеть спинаой к свету — đứng, ngồi sấp bóng
    на нести кому-л. удар в спину — giáng cho ai một đòn (đâm ai một nhát) sau lưng (тк. перен.)
  2. .
    делать что-л. за спинаой у кого— làm cái gì sau lưng ai, làm điều gì giấu ai
    испытать что-л на собственной спинае — tự mình thể nghiệm cái gì, tự mình đã từng trải cái gì, đã có kinh nghiệm bản thân về cái gì
    работать не разгибая спинаы — làm quần quận không nghỉ
    повернуться спинаой к кому-л, чему— uqay lưnmg lại với ai, cái gì; cố tình không để ý đến ai, cái gì

Tham khảo[sửa]