Bước tới nội dung

спиритический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

спиритический

  1. (Thuộc về) Thuyêt thông linh, thuât chiêu hồn.
    спиритический сеанс — buổi chiêu hồn

Tham khảo

[sửa]