спиритуализм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спиритуализм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spiritualízm |
khoa học | spiritualizm |
Anh | spiritualizm |
Đức | spiritualism |
Việt | xpiritualidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
спиритуализм gđ
Tham khảo[sửa]
- "спиритуализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)