сподвижник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сподвижник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spodvížnik |
khoa học | spodvižnik |
Anh | spodvizhnik |
Đức | spodwischnik |
Việt | xpođviginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сподвижник gđ
Tham khảo[sửa]
- "сподвижник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)