сполна
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сполна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spolná |
khoa học | spolna |
Anh | spolna |
Đức | spolna |
Việt | xpolna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]сполна
- (Một cách) Toàn bộ, hoàn toàn.
Tham khảo
[sửa]- "сполна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)