спустя
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спустя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spustjá |
khoa học | spustja |
Anh | spustya |
Đức | spustja |
Việt | xpuxtia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Định nghĩa[sửa]
спустя предлог (В)
- Sau, qua.
- немного спустя — ít lâu sau, sau một ít
- спустя несколько дней — vài ngày sau, sau vài ngày
Tham khảo[sửa]
- "спустя". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)