сразить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сразить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srazít' |
khoa học | srazit' |
Anh | srazit |
Đức | srasit |
Việt | xradit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сразить Hoàn thành
- {{see-entry|сражать|сражать]] и см. — [[разить}} I.
Tham khảo
[sửa]- "сразить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)