Bước tới nội dung

сразить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сразить Hoàn thành

  1. {{see-entry|сражать|сражать]] и см. — [[разить}} I.

Tham khảo

[sửa]