средиземноморский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của средиземноморский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sredizemnomórskij |
khoa học | sredizemnomorskij |
Anh | sredizemnomorski |
Đức | sredisemnomorski |
Việt | xređidemnomorxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
средиземноморский
- (Thuộc về) Địa-trung-hải.
- средиземноморский не страны — các nước Địa-trung-hải
Tham khảo[sửa]
- "средиземноморский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)