ссыпной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

ссыпной

  1. :
    ссыпной пункт — điểm nộp thóc, chỗ giao lương

Tham khảo[sửa]