ссыпной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ссыпной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssypnój |
khoa học | ssypnoj |
Anh | ssypnoy |
Đức | ssypnoi |
Việt | xxypnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ссыпной
- :
- ссыпной пункт — điểm nộp thóc, chỗ giao lương
Tham khảo[sửa]
- "ссыпной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)