стайка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стайка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stájka |
khoa học | stajka |
Anh | stayka |
Đức | staika |
Việt | xtaica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стайка gc (уменьш. к стая)
- :
- стайка детей, ребятишек — đàn trẻ, lũ trẻ con, sắp trẻ con
Tham khảo[sửa]
- "стайка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)