Bước tới nội dung

стайка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стайка gc (уменьш. к стая)

  1. :
    стайка детей, ребятишек — đàn trẻ, lũ trẻ con, sắp trẻ con

Tham khảo

[sửa]