Bước tới nội dung

старинка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

старинка gc

  1. :
    по старинкае — theo cổ lệ, theo lối cổ, theo thời cổ

Tham khảo

[sửa]