старообрядец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của старообрядец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | staroobrjádec |
khoa học | staroobrjadec |
Anh | staroobryadets |
Đức | staroobrjadez |
Việt | xtaroobriađetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
старообрядец gđ
- Xem старовер
Tham khảo[sửa]
- "старообрядец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)