старт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

старт

  1. (момент) [lúc] xuất phát
  2. (момент взлёта тж. ) [lúc] cất cánh, bay lên.
    брать старт — xuất phát, bắt đầu xuất phát
    дать старт — ra hiệu [lệnh] xuất phát
  3. (место) [chỗ, đường, vạch] xuất phát.
    выходить на старт — đi ra chỗ (vạch, đường) xuất phát
    со старта срывались самолёты — những chiếc máy bay vút lên từ đường xuất phát
    взять хороший, уверенный старт — bắt đầu một cách tốt đẹp, mở đầu một cách có kết quả

Tham khảo[sửa]