Bước tới nội dung

стартер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стартер

  1. спорт — người ra hiệu (lệnh) xuất phát
    тех. — [cái] máy khởi động, bộ khởi động

Tham khảo

[sửa]