статист
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của статист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | statíst |
khoa học | statist |
Anh | statist |
Đức | statist |
Việt | xtatixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]статист gđ
- театр. — người dạy hiệu, diễn viên câm đóng vai phụ
Tham khảo
[sửa]- "статист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)